🌟 느글느글

Phó từ  

1. 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지는 모양.

1. NÔN NA NÔN NAO: Hình ảnh trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느글느글 느끼하다.
    Elegant.
  • Google translate 느글느글 메스껍다.
    I feel nauseous.
  • Google translate 승규는 오랜만에 버스를 탔더니 느글느글 멀미가 나서 토할 것 같았다.
    Seung-gyu got on the bus after a long time and felt nauseous and nauseous.
  • Google translate 나는 점심으로 먹은 짜장면이 너무 느끼해서 속이 느글느글 뒤집어지는 듯했다.
    I had jajangmyeon for lunch, so greasy that i felt like my stomach was turning upside down.
  • Google translate 왜 이렇게 속이 느글느글 메스꺼운지 모르겠네.
    I don't know why i feel so nauseous.
    Google translate 아까 기름진 음식을 너무 많이 먹어서 그런가 보다.
    Maybe it's because i ate too much greasy food earlier.
Từ tham khảo 니글니글: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리는 모양.

느글느글: queasily,むかむか,,nauseabundamente,بغثيان النفس ، باشمئزاز شديد,бөөлжис цутгах, бөөлжис хүрэх,nôn na nôn nao,แหวะ ๆ,mual muntah,,恶心地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느글느글 (느글르글)
📚 Từ phái sinh: 느글느글하다: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지다. 느글느글하다: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼하다., 음식에 기름기가 많다., 어…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8)