🌟 느글느글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느글느글 (
느글르글
)
📚 Từ phái sinh: • 느글느글하다: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지다. • 느글느글하다: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼하다., 음식에 기름기가 많다., 어…
🌷 ㄴㄱㄴㄱ: Initial sound 느글느글
-
ㄴㄱㄴㄱ (
나그넷길
)
: 정해진 곳이 없이 여기저기 떠도는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG LANG THANG, CON ĐƯỜNG LÃNG DU, CON ĐƯỜNG DU LỊCH: Đường đi lòng vòng khắp đây đó không có nơi định trước. -
ㄴㄱㄴㄱ (
능글능글
)
: 음흉하고 능청스러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RANH MÃNH, MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH XẢO QUYỆT: Dáng vẻ thâm hiểm và xảo quyệt -
ㄴㄱㄴㄱ (
나긋나긋
)
: 피부로 전해지는 느낌이 매우 연하고 부드러운 모양.
Phó từ
🌏 MỊN MÀNG, MỀM MẠI: Hình ảnh cảm xúc cảm nhận từ làn da rất mềm mại và mịn màng. -
ㄴㄱㄴㄱ (
누구누구
)
: 정해지지 않은 여러 사람들을 두루 가리키는 말.
Đại từ
🌏 AI ĐÓ, AI NẤY: Từ chỉ chung những người không được xác định. -
ㄴㄱㄴㄱ (
니글니글
)
: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 NHỜN NHỢN: Trạng thái trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn. -
ㄴㄱㄴㄱ (
느글느글
)
: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지는 모양.
Phó từ
🌏 NÔN NA NÔN NAO: Hình ảnh trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn.
• Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8)