🌟 휠체어 (wheelchair)

Danh từ  

1. 몸이 불편하거나 다리를 마음대로 움직일 수 없는 사람이 앉은 채로 이동할 수 있도록 바퀴를 단 의자.

1. XE LĂN: Ghế có gắn bánh xe để người mà cơ thể bất tiện hoặc không thể dịch chuyển được chân theo ý mình ngồi vào đó và có thể di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수동 휠체어.
    Manual wheelchair.
  • 전동 휠체어.
    An electric wheelchair.
  • 휠체어 신세.
    I'm in a wheelchair.
  • 휠체어를 대여하다.
    Rent a wheelchair.
  • 휠체어를 타다.
    Take a wheelchair.
  • 휠체어에 앉다.
    Sit in a wheelchair.
  • 휠체어에 의지하다.
    Relying on a wheelchair.
  • 휠체어를 탄 장애인이 지하철을 탔다.
    A disabled person in a wheelchair took the subway.
  • 고모는 교통사고로 다리를 다친 후 휠체어 신세를 져야 했다.
    Aunt had to be in a wheelchair after she hurt her leg in a car accident.
  • 할머니가 몸이 불편하셔서 그런데 휠체어를 빌릴 수 있나요?
    My grandmother is not feeling well, so can i borrow a wheelchair?
    네, 신분증만 확인하고 대여해 드리겠습니다.
    Yes, i'll just check your id and lend it to you.

🗣️ 휠체어 (wheelchair) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Luật (42) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103)