🌟 휠체어 (wheelchair)
Danh từ
🗣️ 휠체어 (wheelchair) @ Ví dụ cụ thể
- 전동 휠체어. [전동 (電動)]
- 휠체어 리프트. [리프트 (lift)]
- 조사에 따르면 장애인을 위한 휠체어 리프트가 설치된 역은 얼마 되지 않는다고 한다. [리프트 (lift)]
🌷 ㅎㅊㅇ: Initial sound 휠체어
-
ㅎㅊㅇ (
호칭어
)
: 사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다.
☆
Danh từ
🌏 TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'... -
ㅎㅊㅇ (
현충일
)
: 나라를 위하여 목숨을 바친 군인과 경찰 등을 기리기 위해 정한 기념일. 6월 6일이다.
Danh từ
🌏 HYEONCHUNGIL; NGÀY LIỆT SĨ: Ngày 6 tháng 6 là ngày kỉ niệm được quy định để tưởng nhớ đến những quân nhân và cảnh sát đã hy sinh vì đất nước. -
ㅎㅊㅇ (
휠체어
)
: 몸이 불편하거나 다리를 마음대로 움직일 수 없는 사람이 앉은 채로 이동할 수 있도록 바퀴를 단 의자.
Danh từ
🌏 XE LĂN: Ghế có gắn bánh xe để người mà cơ thể bất tiện hoặc không thể dịch chuyển được chân theo ý mình ngồi vào đó và có thể di chuyển.
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)