🌟 휴대품 (携帶品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴대품 (
휴대품
)
🗣️ 휴대품 (携帶品) @ Ví dụ cụ thể
- 최근 공항에서 고가의 가방이나 시계와 같은 불법 휴대품 소지자 적발 건수가 대폭 증가했다. [소지자 (所持者)]
🌷 ㅎㄷㅍ: Initial sound 휴대품
-
ㅎㄷㅍ (
휴대폰
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được. -
ㅎㄷㅍ (
휴대품
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다니는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY :: Đồ vật cầm trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷㅍ (
현대판
)
: 고전이나 옛날의 것을 현대의 방식이나 감각으로 다시 나타낸 것.
Danh từ
🌏 BẢN HIỆN ĐẠI: Cái tái hiện lại cái cổ điển hoặc cái ngày xưa bằng cảm giác hay phương thức hiện đại. -
ㅎㄷㅍ (
핸드폰
)
: 손에 가지고 다니면서 사용할 수 있는 작은 무선 전화기.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại nhỏ không có dây, có thể cầm trên tay di chuyển khi dùng. -
ㅎㄷㅍ (
현대풍
)
: 현대의 특성이 느껴지는 방식이나 모양.
Danh từ
🌏 PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI: Hình ảnh hay phương thức mà đặc tính của hiện đại được cảm nhận. -
ㅎㄷㅍ (
헤드폰
)
: 밴드로 머리에 걸 수 있게 만든, 라디오 방송이나 음악 등을 듣는 데 쓰는 소형 스피커.
Danh từ
🌏 CÁI TAI NGHE: Loa nhỏ dùng khi nghe âm nhạc hay đài phát thanh, được tạo ra để có thể đeo lên đầu bằng cái đai.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4)