🌟 휴대품 (携帶品)

Danh từ  

1. 손에 들거나 몸에 지니고 다니는 물건.

1. ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY :: Đồ vật cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인 휴대품.
    Personal belongings.
  • 여행자 휴대품.
    Traveler's belongings.
  • 필수 휴대품.
    Essential carry-on.
  • 휴대품 검사.
    Carry-on inspection.
  • 휴대품 도난.
    The stolen belongings.
  • 휴대품 반입.
    Carry-in carry-on.
  • 휴대품 소지.
    Carry-on luggage.
  • 휴대품 신고.
    Report of carry-on items.
  • 휴대품 통관.
    Customs clearance for carry-on items.
  • 휴대품을 챙기다.
    Pack one's belongings.
  • 저희 헬스장에서는 휴대품을 보관할 수 있는 사물함을 제공하고 있습니다.
    Our gym provides lockers for our belongings.
  • 도난 사고가 빈번하게 발생하고 있으니 휴대품 관리에 신경을 써 주시기 바랍니다.
    Stolen goods happen frequently, so please take care of your belongings.
  • 휴대품을 보관할 만한 곳이 있나요?
    Is there a place to store my belongings?
    저희에게 맡겨 주시면 보관해 드리겠습니다.
    Leave it to us and we'll keep it for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴대품 (휴대품)

🗣️ 휴대품 (携帶品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)