ㅎㄷㅍ (
휴대폰
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được.
ㅎㄷㅍ (
휴대품
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다니는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY :: Đồ vật cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.
ㅎㄷㅍ (
현대판
)
: 고전이나 옛날의 것을 현대의 방식이나 감각으로 다시 나타낸 것.
Danh từ
🌏 BẢN HIỆN ĐẠI: Cái tái hiện lại cái cổ điển hoặc cái ngày xưa bằng cảm giác hay phương thức hiện đại.
ㅎㄷㅍ (
핸드폰
)
: 손에 가지고 다니면서 사용할 수 있는 작은 무선 전화기.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại nhỏ không có dây, có thể cầm trên tay di chuyển khi dùng.
ㅎㄷㅍ (
현대풍
)
: 현대의 특성이 느껴지는 방식이나 모양.
Danh từ
🌏 PHONG CÁCH HIỆN ĐẠI: Hình ảnh hay phương thức mà đặc tính của hiện đại được cảm nhận.
ㅎㄷㅍ (
헤드폰
)
: 밴드로 머리에 걸 수 있게 만든, 라디오 방송이나 음악 등을 듣는 데 쓰는 소형 스피커.
Danh từ
🌏 CÁI TAI NGHE: Loa nhỏ dùng khi nghe âm nhạc hay đài phát thanh, được tạo ra để có thể đeo lên đầu bằng cái đai.