🌟 살랑하다

Động từ  

1. 바람이 가볍게 불다.

1. THỔI MƠN MAN, THỔI VI VU: Gió thổi một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살랑하는 바람.
    A gentle breeze.
  • 살랑하며 불다.
    Blow gently.
  • 바람이 살랑하다.
    The wind is breezy.
  • 나는 햇살이 밝고 봄바람이 살랑하는 날씨를 좋아한다.
    I like sunny, springy weather.
  • 살랑하며 불어 온 바람이 더위를 조금이나마 식혀 주었다.
    The gentle breeze cooled the heat a little.
  • 창문 닫고 에어컨을 틀까?
    Shall we close the window and turn on the air conditioner?
    아니, 바람이 살랑하고 지나가서 그렇게 덥지 않은 거 같아.
    No, i don't think it's that hot because the wind is breezy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살랑하다 (살랑하다)
📚 Từ phái sinh: 살랑: 바람이 가볍게 부는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149)