🌟 살랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살랑하다 (
살랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 살랑: 바람이 가볍게 부는 모양.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 살랑하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149)