🌟 -째

☆☆   Phụ tố  

1. ‘차례’나 ‘등급’의 뜻을 더하는 접미사.

1. THỨ: Hậu tố thêm nghĩa "thứ tự".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넷째
    Fourth.
  • 다섯째
    Fifth.
  • 둘째
    Second.
  • 며칠째
    For days.
  • 몇째
    What number.
  • 사흘째
    Third day.
  • 셋째
    Third.
  • 아홉째
    Ninth.
  • 여덟째
    Eighth.
  • 여섯째
    Sixth.
  • 일곱째
    Seventh.
  • 첫째
    First.
  • 다섯 달째
    Fifth month.
  • 잔째
    The second drink.
  • 여덟 바퀴째
    Eighth turn.


📚 thể loại: Thứ tự  

📚 Annotation: 수량, 기간을 나타내는 명사 또는 명사구 뒤와 수사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138)