🌟 -째
☆☆ Phụ tố
📚 thể loại: Thứ tự📚 Annotation: 수량, 기간을 나타내는 명사 또는 명사구 뒤와 수사 뒤에 붙는다.
🌷 ㅉ: Initial sound -째
-
ㅉ (
쪽
)
: 무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới. -
ㅉ (
짝
)
: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI: Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó. -
ㅉ (
쪽
)
: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ. -
ㅉ (
쪽
)
: 책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản... -
ㅉ (
쪽
)
: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Đơn vị đếm một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ. -
ㅉ (
쭉
)
: 줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, KÉO DÀI: Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt. -
ㅉ (
찜
)
: 고기나 채소에 양념을 해서 찌거나 국물을 적게 해서 삶은 음식.
☆
Danh từ
🌏 MÓN HẤP, MÓN LUỘC: Món ăn được làm từ thịt hay rau được ướp gia vị rồi hấp hoặc được luộc với một ít nước.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)