🌟 흙냄새

Danh từ  

1. 흙에서 나는 냄새.

1. MÙI ĐẤT: Mùi toả ra từ đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅의 흙냄새.
    The smell of earth.
  • 흙냄새가 나다.
    Smells like dirt.
  • 흙냄새가 풍기다.
    Smells like dirt.
  • 흙냄새를 맡다.
    Smell the dirt.
  • 흙냄새에 젖다.
    Wet with the smell of dirt.
  • 강아지는 고개를 숙이고 계속 흙냄새를 맡으며 걸었다.
    The puppy walked with his head down and continued to smell the dirt.
  • 농사를 지으시는 아버지의 손과 머리에서는 항상 흙냄새가 났다.
    The hand and head of the farmer's father always smelled like dirt.
  • 너는 비가 오는 날이 뭐가 좋아?
    What do you like about rainy days?
    비가 오면 땅에서 향긋한 흙냄새가 나잖아.
    When it rains, the ground smells like fragrant earth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙냄새 (흥냄새)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47)