🌟 흙냄새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흙냄새 (
흥냄새
)
🌷 ㅎㄴㅅ: Initial sound 흙냄새
-
ㅎㄴㅅ (
하늘색
)
: 맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU DA TRỜI: Màu xanh nhạt giống như màu của bầu trời trong xanh. -
ㅎㄴㅅ (
흙냄새
)
: 흙에서 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI ĐẤT: Mùi toả ra từ đất. -
ㅎㄴㅅ (
하늘소
)
: 몸이 갸름하며 날개가 단단하고 더듬이가 긴 곤충.
Danh từ
🌏 BỌ CÁNH CỨNG SỪNG DÀI: Côn trùng thân hình trái xoan, cánh cứng và sừng dài. -
ㅎㄴㅅ (
향냄새
)
: 향의 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI HƯƠNG, MÙI NHANG: Mùi của nhang. -
ㅎㄴㅅ (
헛농사
)
: 거두어들인 것이 거의 없게 농사를 지음. 또는 그 농사.
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ THẤT MÙA, VIỆC LÀM NÔNG CÔNG CỐC, VIỆC LÀM NÔNG MẤT CÔNG TOI: Việc làm nông mà hầu như không thu được gì. Hoặc việc làm nông như vậy.
• Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)