🌟 흙냄새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흙냄새 (
흥냄새
)
🌷 ㅎㄴㅅ: Initial sound 흙냄새
-
ㅎㄴㅅ (
하늘색
)
: 맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU DA TRỜI: Màu xanh nhạt giống như màu của bầu trời trong xanh. -
ㅎㄴㅅ (
흙냄새
)
: 흙에서 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI ĐẤT: Mùi toả ra từ đất. -
ㅎㄴㅅ (
하늘소
)
: 몸이 갸름하며 날개가 단단하고 더듬이가 긴 곤충.
Danh từ
🌏 BỌ CÁNH CỨNG SỪNG DÀI: Côn trùng thân hình trái xoan, cánh cứng và sừng dài. -
ㅎㄴㅅ (
향냄새
)
: 향의 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI HƯƠNG, MÙI NHANG: Mùi của nhang. -
ㅎㄴㅅ (
헛농사
)
: 거두어들인 것이 거의 없게 농사를 지음. 또는 그 농사.
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ THẤT MÙA, VIỆC LÀM NÔNG CÔNG CỐC, VIỆC LÀM NÔNG MẤT CÔNG TOI: Việc làm nông mà hầu như không thu được gì. Hoặc việc làm nông như vậy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97)