🌟 흙냄새

Danh từ  

1. 흙에서 나는 냄새.

1. MÙI ĐẤT: Mùi toả ra từ đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅의 흙냄새.
    The smell of earth.
  • Google translate 흙냄새가 나다.
    Smells like dirt.
  • Google translate 흙냄새가 풍기다.
    Smells like dirt.
  • Google translate 흙냄새를 맡다.
    Smell the dirt.
  • Google translate 흙냄새에 젖다.
    Wet with the smell of dirt.
  • Google translate 강아지는 고개를 숙이고 계속 흙냄새를 맡으며 걸었다.
    The puppy walked with his head down and continued to smell the dirt.
  • Google translate 농사를 지으시는 아버지의 손과 머리에서는 항상 흙냄새가 났다.
    The hand and head of the farmer's father always smelled like dirt.
  • Google translate 너는 비가 오는 날이 뭐가 좋아?
    What do you like about rainy days?
    Google translate 비가 오면 땅에서 향긋한 흙냄새가 나잖아.
    When it rains, the ground smells like fragrant earth.

흙냄새: earthy smell; earthy odor,つちけ【土気】。つちのにおい【土の匂い】,odeur de terre,olor a tierra,رائحة التراب,шорооны үнэр,mùi đất,กลิ่นดิน,aroma tanah,,泥土味,泥土气息,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙냄새 (흥냄새)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97)