🌟 사유화 (私有化)

Danh từ  

1. 개인의 소유가 됨. 또는 개인의 소유로 만듦.

1. SỰ TƯ HỮU HÓA: Việc trở thành sở hữu của cá nhân. Hoặc việc làm thành sở hữu của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국영 기업의 사유화.
    Privatization of state enterprises.
  • 토지의 사유화.
    Privatization of land.
  • 사유화 계획.
    Privatization plan.
  • 사유화 추진.
    Privatization promotion.
  • 사유화가 되다.
    Become privatized.
  • 사유화를 진행하다.
    Proceed with privatization.
  • 사유화를 하다.
    Privatize.
  • 공산주의 정권은 공동 생산과 배분 정책을 통해 사유화를 금지했다.
    The communist regime has banned privatization through a policy of joint production and distribution.
  • 특정 기업이 언론을 장악하려 하자 언론 사유화 논란이 불거졌다.
    The controversy over privatization of the media erupted when certain companies tried to dominate the media.
  • 그 회사는 국영 기업이 아닌가요?
    Isn't that a state enterprise?
    정부가 일부 국영 기업의 매각을 추진하면서 그 회사를 한 기업이 인수하여 사유화가 되었어요.
    As the government pushed for the sale of some state-owned enterprises, a company took over and privatized them.
Từ tham khảo 국유화(國有化): 나라의 소유가 아니던 것이 나라의 소유가 되거나 그렇게 되게 하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사유화 (사유화)
📚 Từ phái sinh: 사유화되다(私有化되다): 개인의 소유가 되다. 사유화하다(私有化하다): 개인의 소유로 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47)