🌟 흘끔하다

Động từ  

1. 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.

1. LIẾC: Lén nhìn ngang một lần bằng cái nhìn xéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘끔하는 눈.
    Sneaking eyes.
  • 뒤를 흘끔하다.
    Sneak in the back.
  • 옆을 흘끔하다.
    Sneak sideways.
  • 곁눈질로 흘끔하다.
    Sneak with a side glance.
  • 한 번 흘끔하다.
    One sniff.
  • 여자는 의심하는 눈으로 나를 한 번 흘끔했다.
    The woman glanced at me with a suspicious eye.
  • 그는 내 잔을 흘끔하더니 빈 잔에 술을 따라 주었다.
    He took a peek at my glass and poured it on an empty glass.
  • 옆 사람이 나를 곁눈질로 흘끔하더니 자리를 다른 곳으로 옮기더라.
    The person next to me glanced sideways at me and moved my seat to another place.
    너를 이상한 사람으로 오해한 거 아니야?
    Didn't you think you were a weirdo?
여린말 흘금하다: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘끔하다 (흘끔하다)
📚 Từ phái sinh: 흘끔: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52)