Danh từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불규칙성 (불규칙썽)
불규칙썽
Start 불 불 End
Start
End
Start 규 규 End
Start 칙 칙 End
Start 성 성 End
• Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110)