🌟 불규칙성 (不規則性)

Danh từ  

1. 일정한 규칙에서 벗어나는 성질. 또는 규칙이 없는 성질.

1. TÍNH BẤT QUY TẮC: Tính chất vượt khỏi quy tắc. Hoặc tính chất không có quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규칙성과 불규칙성.
    Regularity and irregularity.
  • 불규칙성이 나타나다.
    Irregularities appear.
  • 불규칙성을 발견하다.
    Discover irregularity.
  • 불규칙성을 보이다.
    Show irregularity.
  • 불규칙성을 찾아내다.
    Find irregularity.
  • 요즘 턱뼈나 치아의 불규칙성을 바로 잡는 교정 수술을 하는 사람이 많다.
    Nowadays, many people do orthodontic surgery to correct irregularity in jawbone or teeth.
  • 이러한 가구 배치의 불규칙성은 딱딱하기 쉬운 사무실 공간에 재미와 활력을 준다.
    The irregularity of these furniture arrangements gives fun and vitality to the rigid office space.
  • 불규칙성이 인간의 본성인 것 같아.
    I think irregularity is human nature.
    그래. 하지만 인간은 질서와 법도를 따라 규칙적으로 살기 위해서 노력해야 한다고 생각해.
    Yes. but i think humans should try to live regularly according to order and law.
Từ trái nghĩa 규칙성(規則性): 어떤 일이나 현상에 일정한 질서가 나타나는 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불규칙성 (불규칙썽)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110)