🌟 불규칙성 (不規則性)

Danh từ  

1. 일정한 규칙에서 벗어나는 성질. 또는 규칙이 없는 성질.

1. TÍNH BẤT QUY TẮC: Tính chất vượt khỏi quy tắc. Hoặc tính chất không có quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규칙성과 불규칙성.
    Regularity and irregularity.
  • Google translate 불규칙성이 나타나다.
    Irregularities appear.
  • Google translate 불규칙성을 발견하다.
    Discover irregularity.
  • Google translate 불규칙성을 보이다.
    Show irregularity.
  • Google translate 불규칙성을 찾아내다.
    Find irregularity.
  • Google translate 요즘 턱뼈나 치아의 불규칙성을 바로 잡는 교정 수술을 하는 사람이 많다.
    Nowadays, many people do orthodontic surgery to correct irregularity in jawbone or teeth.
  • Google translate 이러한 가구 배치의 불규칙성은 딱딱하기 쉬운 사무실 공간에 재미와 활력을 준다.
    The irregularity of these furniture arrangements gives fun and vitality to the rigid office space.
  • Google translate 불규칙성이 인간의 본성인 것 같아.
    I think irregularity is human nature.
    Google translate 그래. 하지만 인간은 질서와 법도를 따라 규칙적으로 살기 위해서 노력해야 한다고 생각해.
    Yes. but i think humans should try to live regularly according to order and law.
Từ trái nghĩa 규칙성(規則性): 어떤 일이나 현상에 일정한 질서가 나타나는 성질.

불규칙성: irregularity,ふきそくせい【不規則性】,irrégularité,irregularidad,غير قياسيّة,гажууд, гаж, этгээд сонин,tính bất quy tắc,ลักษณะที่ไม่มีระเบียบวินัย, ลักษณะที่ไม่เป็นไปตามกฎ, ลักษณะที่ไม่ทำสม่ำเสมอ,ketidakberaturan,нерегулярность; неравномерность; нестандартность; бессистемность,不规则性,无规律性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불규칙성 (불규칙썽)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11)