🌟 씨부렁대다

Động từ  

1. 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이다.

1. LẢM NHẢM, LẢI NHẢI: Cứ nói huyên thuyên những lời vô bổ một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욕을 씨부렁대다.
    Blow out curses.
  • 잔소리를 씨부렁대다.
    Nodding.
  • 혼잣말을 씨부렁대다.
    Rattle to oneself.
  • 뭐라고 씨부렁대다.
    Bitter about something.
  • 혼자 씨부렁대다.
    To flirt to oneself.
  • 사내는 잔뜩 화가 난 얼굴로 알 수 없는 말을 씨부렁댔다.
    The man fluttered an unknown horse with a very angry face.
  • 가게 주인은 사지도 않을 거면서 되게 귀찮게 군다고 혼자 씨부렁댔다.
    The shopkeeper complained to himself that he was going to buy it and that he was being very annoying.
  • 너는 도대체 왜 고생을 사서 하는 거야?
    Why on earth do you have to pay for it?
    도와 주지도 않을 거면 씨부렁대지 말고 조용히 있어.
    If you're not going to help me, don't flirt with me and stay quiet.
Từ đồng nghĩa 씨부렁거리다: 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이다.
Từ đồng nghĩa 씨부렁씨부렁하다: 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이다.
여린말 시부렁대다: 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씨부렁대다 (씨부렁대다)

💕Start 씨부렁대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91)