🌟 씨부렁대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씨부렁대다 (
씨부렁대다
)
🌷 ㅆㅂㄹㄷㄷ: Initial sound 씨부렁대다
-
ㅆㅂㄹㄷㄷ (
씨부렁대다
)
: 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이다.
Động từ
🌏 LẢM NHẢM, LẢI NHẢI: Cứ nói huyên thuyên những lời vô bổ một cách tùy tiện.
• Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)