Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희끗희끗하다 (히끄티끄타다) 📚 Từ phái sinh: • 희끗희끗: 군데군데 흰 모양., 어떤 것이 자꾸 빠르게 잠깐잠깐 보이는 모양.
히끄티끄타다
Start 희 희 End
Start
End
Start 끗 끗 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)