🌟 희끗희끗하다

Động từ  

1. 어떤 것이 자꾸 빠르게 잠깐잠깐 보이다.

1. THẤP THA THẤP THOÁNG, CHẬP CHÀ CHẬP CHỜN: Cái nào đó cứ xuất hiện trong chốc lát rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희끗희끗하게 보이다.
    Be seen in a whitish way.
  • 희끗희끗하게 사라지다.
    Disappear whitishly.
  • 희끗희끗하게 지나가다.
    Pass in a whitish light.
  • 그림자가 희끗희끗하다.
    The shadows are gray.
  • 모습이 희끗희끗하다.
    Be fair in appearance.
  • 눈앞에 희끗희끗하게 보이는 물체가 있었다.
    There was a whitish-looking object in front of me.
  • 그 남자는 움직임이 너무 빨라 희끗희끗하는 모습만 잠깐씩 보일 뿐이었다.
    The man was moving so fast that he could only be seen glistening for a momentarily.
  • 창밖에 있던 새 어디 갔어?
    Where's the bird out the window?
    희끗희끗하더니 금방 사라졌어.
    It was whitish and then it disappeared quickly.
Từ đồng nghĩa 희끗거리다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.
Từ đồng nghĩa 희끗대다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희끗희끗하다 (히끄티끄타다)
📚 Từ phái sinh: 희끗희끗: 군데군데 흰 모양., 어떤 것이 자꾸 빠르게 잠깐잠깐 보이는 모양.

🗣️ 희끗희끗하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 희끗희끗하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)