🌟 희끗희끗하다

Động từ  

1. 어떤 것이 자꾸 빠르게 잠깐잠깐 보이다.

1. THẤP THA THẤP THOÁNG, CHẬP CHÀ CHẬP CHỜN: Cái nào đó cứ xuất hiện trong chốc lát rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희끗희끗하게 보이다.
    Be seen in a whitish way.
  • Google translate 희끗희끗하게 사라지다.
    Disappear whitishly.
  • Google translate 희끗희끗하게 지나가다.
    Pass in a whitish light.
  • Google translate 그림자가 희끗희끗하다.
    The shadows are gray.
  • Google translate 모습이 희끗희끗하다.
    Be fair in appearance.
  • Google translate 눈앞에 희끗희끗하게 보이는 물체가 있었다.
    There was a whitish-looking object in front of me.
  • Google translate 그 남자는 움직임이 너무 빨라 희끗희끗하는 모습만 잠깐씩 보일 뿐이었다.
    The man was moving so fast that he could only be seen glistening for a momentarily.
  • Google translate 창밖에 있던 새 어디 갔어?
    Where's the bird out the window?
    Google translate 희끗희끗하더니 금방 사라졌어.
    It was whitish and then it disappeared quickly.
Từ đồng nghĩa 희끗거리다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.
Từ đồng nghĩa 희끗대다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다.

희끗희끗하다: appear briefly and repeatedly,ちらりちらりする,,mostrarse por un breve rato,يظهر لحظةً وتكرارًا,хальт мөлт, гялс гялс хийх,thấp tha thấp thoáng, chập chà chập chờn,(เห็น)แวบ ๆ,sekilas, sekelumit,,若隐若现,时隐时现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희끗희끗하다 (히끄티끄타다)
📚 Từ phái sinh: 희끗희끗: 군데군데 흰 모양., 어떤 것이 자꾸 빠르게 잠깐잠깐 보이는 모양.

🗣️ 희끗희끗하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 희끗희끗하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Luật (42)