🌟 기형화되다 (畸形化 되다)

Động từ  

1. 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다.

1. BỊ TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật bị biến đổi khác với bình thường

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기형화된 모습.
    Deformed figure.
  • 기형화된 생명체.
    Deformed creatures.
  • 기형화된 형태.
    Deformed form.
  • 구조가 기형화되다.
    Structure deformed.
  • 몸이 기형화되다.
    Deformed the body.
  • 방사능 때문에 몸이 기형화된 아이들이 태어났다.
    Radioactivity gave birth to deformed children.
  • 환경 오염으로 기형화된 생명체들이 나타나기 시작했다.
    Deformed creatures began to appear due to environmental pollution.
  • 이건 무슨 동물이기에 이렇게 흉측하게 생겼지?
    What kind of animal does it look so hideous?
    새로운 종이 아니라 오염 때문에 신체 구조가 기형화돼서 그래.
    It's because the body structure is deformed because of pollution, not new species.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기형화되다 (기형화되다) 기형화되다 (기형화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 기형화(畸形化): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 기형화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)