🌟 기형화되다 (畸形化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기형화되다 (
기형화되다
) • 기형화되다 (기형화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기형화(畸形化): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㄱㅎㅎㄷㄷ: Initial sound 기형화되다
-
ㄱㅎㅎㄷㄷ (
과학화되다
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖추다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. -
ㄱㅎㅎㄷㄷ (
기형화되다
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật bị biến đổi khác với bình thường
• Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91)