🌟 기형화되다 (畸形化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기형화되다 (
기형화되다
) • 기형화되다 (기형화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기형화(畸形化): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㄱㅎㅎㄷㄷ: Initial sound 기형화되다
-
ㄱㅎㅎㄷㄷ (
과학화되다
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖추다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. -
ㄱㅎㅎㄷㄷ (
기형화되다
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật bị biến đổi khác với bình thường
• Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92)