🌟 기형화되다 (畸形化 되다)

Động từ  

1. 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다.

1. BỊ TRỞ NÊN DỊ THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN BẤT THƯỜNG, BỊ TRỞ NÊN KHÁC THƯỜNG: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật bị biến đổi khác với bình thường

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기형화된 모습.
    Deformed figure.
  • Google translate 기형화된 생명체.
    Deformed creatures.
  • Google translate 기형화된 형태.
    Deformed form.
  • Google translate 구조가 기형화되다.
    Structure deformed.
  • Google translate 몸이 기형화되다.
    Deformed the body.
  • Google translate 방사능 때문에 몸이 기형화된 아이들이 태어났다.
    Radioactivity gave birth to deformed children.
  • Google translate 환경 오염으로 기형화된 생명체들이 나타나기 시작했다.
    Deformed creatures began to appear due to environmental pollution.
  • Google translate 이건 무슨 동물이기에 이렇게 흉측하게 생겼지?
    What kind of animal does it look so hideous?
    Google translate 새로운 종이 아니라 오염 때문에 신체 구조가 기형화돼서 그래.
    It's because the body structure is deformed because of pollution, not new species.

기형화되다: be malformed; be deformed,きけいかする【奇形化する】,être difforme, être malformé, être anormal,deformarse, desfigurarse, alterarse,يُصبِح مشوَّهًا,гаж хэлбэртэй болох, гаж согогтой болох,bị trở nên dị thường, bị trở nên bất thường, bị trở nên khác thường,ถูกทำให้ผิดรูป, ถูกทำให้ผิดส่วน, ถูกทำให้เสียรูป,menyimpang, (menjadi)lain/cacat, berubah,,畸形化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기형화되다 (기형화되다) 기형화되다 (기형화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 기형화(畸形化): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 기형화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92)