🌟 취침하다 (就寢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취침하다 (
취ː침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 취침(就寢): 잠자리에 들어 잠을 잠.
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 취침하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204)