Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치근치근하다 (치근치근하다)
치근치근하다
Start 치 치 End
Start
End
Start 근 근 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104)