🌟 찔끔대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔대다 (
찔끔대다
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양., 비가 아주 조금 내렸다 그…
🌷 ㅉㄲㄷㄷ: Initial sound 찔끔대다
-
ㅉㄲㄷㄷ (
찔끔대다
)
: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẢY RI RỈ, RƯNG RƯNG (KHÓC), RƠM RỚM (NƯỚC MẮT), NGÂN NGẤN (LỆ): Chất lỏng... cứ rò rỉ từng chút một hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)