🌟 찔끔대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔대다 (
찔끔대다
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양., 비가 아주 조금 내렸다 그…
🌷 ㅉㄲㄷㄷ: Initial sound 찔끔대다
-
ㅉㄲㄷㄷ (
찔끔대다
)
: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẢY RI RỈ, RƯNG RƯNG (KHÓC), RƠM RỚM (NƯỚC MẮT), NGÂN NGẤN (LỆ): Chất lỏng... cứ rò rỉ từng chút một hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105)