🌟 늦여름
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦여름 (
는녀름
)
📚 thể loại: Thời gian Thời tiết và mùa
🗣️ 늦여름 @ Giải nghĩa
- 처서 (處暑) : 늦여름 더위가 물러난다는 날로 이십사절기의 하나. 8월 23일경이다.
🌷 ㄴㅇㄹ: Initial sound 늦여름
-
ㄴㅇㄹ (
늦여름
)
: 늦은 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè. -
ㄴㅇㄹ (
눈어림
)
: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Việc đoán độ lớn, số lượng, tình trạng vv...một cách chung chung bằng mắt. -
ㄴㅇㄹ (
나으리
)
: → 나리
Danh từ
🌏 -
ㄴㅇㄹ (
나일론
)
: 가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.
Danh từ
🌏 NILON: Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92)