Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다양화되다 (다양화되다) • 다양화되다 (다양화뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 다양화(多樣化): 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아짐. 또는 그렇게 만듦.
다양화되다
다양화뒈다
Start 다 다 End
Start
End
Start 양 양 End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
• Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4)