🌟 다양화되다 (多樣化 되다)

Động từ  

1. 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아지다.

1. ĐƯỢC ĐA DẠNG HOÁ: Màu sắc, kiểu dáng, chủng loại, nội dung trở nên nhiều dạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구조가 다양화되다.
    Structure is diversified.
  • 디자인이 다양화되다.
    Design is diversified.
  • 방식이 다양화되다.
    Methods are diversified.
  • 색상이 다양화되다.
    Diversify in color.
  • 제품이 다양화되다.
    Products are diversified.
  • 종류가 다양화되다.
    Types diversified.
  • 멋을 추구하는 경향 때문에 가전제품의 디자인도 점차 다양화되었다.
    The design of home appliances has also gradually diversified due to the tendency to pursue style.
  • 컴퓨터의 종류가 다양화되어 용도와 가격에 따른 선택의 폭이 넓어졌다.
    The types of computers have been diversified, giving a wider range of choices depending on their usage and price.
  • 요즘에는 유통 구조가 다양화되면서 제품을 살 수 있는 방법이 다양하다.
    Nowadays, with the diversification of distribution structures, there are various ways to buy products.
  • 요새 영화는 소재가 정말 다양한 것 같아.
    I think movies these days have so many different themes.
    응, 점점 소재나 장르가 다양화되는 것 같아.
    Yeah, i think the material and genre are becoming more and more diverse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다양화되다 (다양화되다) 다양화되다 (다양화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 다양화(多樣化): 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아짐. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 다양화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Hẹn (4)