Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다양화되다 (다양화되다) • 다양화되다 (다양화뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 다양화(多樣化): 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아짐. 또는 그렇게 만듦.
다양화되다
다양화뒈다
Start 다 다 End
Start
End
Start 양 양 End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
• Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)