🌟 협의회 (協議會)

Danh từ  

1. 여러 사람이 모여 의논하기 위해 여는 모임.

1. BUỔI THẢO LUẬN, CUỘC HỌP: Buổi gặp mặt được mở ra để một số người tập hợp và bàn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자치 협의회.
    Self-governing council.
  • 협의회가 열리다.
    A council meeting is held.
  • 협의회를 만들다.
    Form a council.
  • 협의회에 보고하다.
    Report to the council.
  • 협의회에 참가하다.
    Participate in the council.
  • 협의회에서 토론되다.
    Discussed by the council.
  • 협의회에서 해결되다.
    Resolved in the council.
  • 그 정책에 대한 문제는 여야가 모두 참여한 협의회에서 해결되었다.
    The issue of the policy was resolved in a council in which both the ruling and opposition parties participated.
  • 우리 동네 주민 자치 협의회에서는 쓰레기 문제에 대해 의논하였다.
    The local council of residents discussed the garbage problem.
  • 우리 학교는 이 문제에 대해 학부모와 의논하기 위한 협의회를 열기로 했다.
    Our school has decided to hold a council meeting to discuss this matter with parents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협의회 (혀븨회) 협의회 (혀비훼)

🗣️ 협의회 (協議會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)