🌟 협의회 (協議會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협의회 (
혀븨회
) • 협의회 (혀비훼
)
🗣️ 협의회 (協議會) @ Ví dụ cụ thể
- 공익 광고 협의회. [공익 광고 (公益廣告)]
🌷 ㅎㅇㅎ: Initial sound 협의회
-
ㅎㅇㅎ (
환영회
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하기 위해 갖는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC CHÀO MỪNG, TIỆC HOAN NGHÊNH: Buổi họp mặt để đón tiếp người tìm đến một cách vui vẻ và mừng rỡ. -
ㅎㅇㅎ (
혈액형
)
: 적혈구의 응집 반응을 기초로 분류한 혈액의 유형.
☆
Danh từ
🌏 NHÓM MÁU: Loại máu được phân chia dựa trên phản ứng kết dính của hồng cầu... -
ㅎㅇㅎ (
확연히
)
: 아주 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH THẤU ĐÁO: Một cách rất chắc chắn. -
ㅎㅇㅎ (
하이힐
)
: 여자들이 주로 신는 굽이 높은 구두.
Danh từ
🌏 GIÀY CAO GÓT: Giày đế cao chủ yếu phụ nữ mang. -
ㅎㅇㅎ (
홀연히
)
: 뜻밖에 갑자기.
Phó từ
🌏 BỖNG NHIÊN, ĐỘT NGỘT: Đột nhiên ngoài ý muốn. -
ㅎㅇㅎ (
협의회
)
: 여러 사람이 모여 의논하기 위해 여는 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI THẢO LUẬN, CUỘC HỌP: Buổi gặp mặt được mở ra để một số người tập hợp và bàn luận. -
ㅎㅇㅎ (
흔연히
)
: 기쁘고 반가워서 기분이 좋게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẤN KHỞI, MỘT CÁCH PHẤN TRẤN, MỘT CÁCH MỪNG VUI: Một cách vui vẻ và mừng rỡ nên tâm trạng tốt. -
ㅎㅇㅎ (
획일화
)
: 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 됨. 또는 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG DẠNG HÓA, SỰ ĐỒNG NHẤT HÓA, SỰ TIÊU CHUẨN HÓA: Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. Hoặc làm cho tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. -
ㅎㅇㅎ (
한의학
)
: 중국에서 들어와 우리나라에서 독자적으로 발달한 전통 의학.
Danh từ
🌏 Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN, Y HỌC DÂN TỘC HÀN: Y học vốn bắt nguồn từ Trung Quốc và phát triển độc lập thành y học truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅇㅎ (
학예회
)
: 주로 학생들의 작품을 전시하거나 준비한 공연 등을 발표하는 특별 교육 활동.
Danh từ
🌏 LỄ HỘI DIỄN, BUỔI BIỂU DIỄN: Hoạt động giáo dục đặc biệt để triển lãm những tác phẩm hoặc biểu diễn chương trình chủ yếu do học sinh chuẩn bị. -
ㅎㅇㅎ (
후원회
)
: 개인이나 단체의 활동, 사업 등을 뒤에서 도와주기 위해 만든 모임.
Danh từ
🌏 HỘI HỖ TRỢ, HỘI TÀI TRỢ: Tổ chức được tạo nên để đứng đằng sau giúp đỡ cho hoạt động, dự án cua cá nhân hay tổ chức.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)