🌟 협의회 (協議會)

Danh từ  

1. 여러 사람이 모여 의논하기 위해 여는 모임.

1. BUỔI THẢO LUẬN, CUỘC HỌP: Buổi gặp mặt được mở ra để một số người tập hợp và bàn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자치 협의회.
    Self-governing council.
  • Google translate 협의회가 열리다.
    A council meeting is held.
  • Google translate 협의회를 만들다.
    Form a council.
  • Google translate 협의회에 보고하다.
    Report to the council.
  • Google translate 협의회에 참가하다.
    Participate in the council.
  • Google translate 협의회에서 토론되다.
    Discussed by the council.
  • Google translate 협의회에서 해결되다.
    Resolved in the council.
  • Google translate 그 정책에 대한 문제는 여야가 모두 참여한 협의회에서 해결되었다.
    The issue of the policy was resolved in a council in which both the ruling and opposition parties participated.
  • Google translate 우리 동네 주민 자치 협의회에서는 쓰레기 문제에 대해 의논하였다.
    The local council of residents discussed the garbage problem.
  • Google translate 우리 학교는 이 문제에 대해 학부모와 의논하기 위한 협의회를 열기로 했다.
    Our school has decided to hold a council meeting to discuss this matter with parents.

협의회: meeting; conference; council,きょうぎかい【協議会】,conseil de concertation,consejo de reuniones, consejo consultivo,مجلس,хэлэлцэх уулзалт, зөвшилцөх уулзалт,buổi thảo luận, cuộc họp,ประชุมปรึกษา, ประชุมหารือ,konferensi, perundingan, permusyawaratan,обсуждение,协商会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협의회 (혀븨회) 협의회 (혀비훼)

🗣️ 협의회 (協議會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86)