🌟 협잡 (挾雜)

Danh từ  

1. 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속임.

1. SỰ LỪA ĐẢO, SỰ GẠ GẪM, SỰ LỪA GẠT: Việc lừa người khác bằng cách không đúng đắn để làm lợi cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치적 협잡.
    Political blackmail.
  • 협잡의 기미.
    A hint of deception.
  • 협잡이 드러나다.
    Confidentiality revealed.
  • 협잡을 꾸미다.
    Organize a co-ordinate.
  • 협잡을 치다.
    Trash.
  • 협잡에 걸리다.
    Trickle.
  • 사람들이 먹는 음식을 가지고 협잡을 일삼은 김 사장은 결국 경찰에 잡혀 감옥에 들어갔다.
    Kim was eventually caught by police and put in jail for being a bully over what people eat.
  • 이 일은 협잡을 부리는 것이 능사가 아니다.
    It's not the best thing to do with this job.
  • 최 의원은 자신의 당선을 위해 정치적 협잡을 꾸미다가 경찰에게 덜미를 잡혔다.
    Choi was caught red-handed by police while plotting political co-ordination for his election.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협잡 (협짭) 협잡이 (협짜비) 협잡도 (협짭또) 협잡만 (협짬만)
📚 Từ phái sinh: 협잡하다(挾雜하다): 자기에게 유리하게 하기 위해 옳지 않은 방법으로 남을 속이다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159)