🌟 냉정하다 (冷情 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.

1. LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉정한 태도.
    A cool attitude.
  • 냉정한 표정.
    A cold look.
  • 냉정하게 말하다.
    Speak coolly.
  • 냉정하게 굴다.
    Be cool.
  • 성격이 냉정하다.
    Character is cold.
  • 쌀쌀하고 냉정하다.
    Cold and cold.
  • 언니는 예쁘지만 쌀쌀하고 냉정한 성격 때문에 사람들에게 상처를 잘 준다.
    My sister is pretty, but her cold and cold personality hurts people well.
  • 그 가게는 주인의 태도가 차갑고 냉정해서 손님이 적다.
    The shop has few customers because its owner's attitude is cold and cold.
  • 너 지수한테 왜 그렇게 냉정하게 구는 거야? 옆에서 보기가 민망하더라.
    Why are you being so cold to ji-soo? it was embarrassing to see it from the side.
    걔 얘기 나한테 꺼내지도 마.
    Don't even bring up his story to me.
Từ đồng nghĩa 냉담하다(冷淡하다): 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다.
Từ đồng nghĩa 냉랭하다(冷冷하다): 온도가 낮아서 차다., 태도 등이 다정하지 않고 차갑다.
Từ đồng nghĩa 쌀쌀하다: 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다., 사람의 성격이나 태도가 차갑고 냉정하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉정하다 (냉ː정하다) 냉정한 (냉ː정한) 냉정하여 (냉ː정하여) 냉정해 (냉ː정해) 냉정하니 (냉ː정하니) 냉정합니다 (냉ː정함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 냉정하다 (冷情 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10)