Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄럭펄럭하다 (펄럭펄러카다) • 펄럭펄럭한 (펄럭펄러칸) • 펄럭펄럭하여 (펄럭펄러카여) 펄럭펄럭해 (펄럭펄러칸) • 펄럭펄럭하니 (펄럭펄러카니) • 펄럭펄럭합니다 (펄럭펄러캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 펄럭펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 잇따라 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
펄럭펄러카다
펄럭펄러칸
펄럭펄러카여
펄럭펄러카니
펄럭펄러캄니다
Start 펄 펄 End
Start
End
Start 럭 럭 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57)