🌟 펄럭펄럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄럭펄럭하다 (
펄럭펄러카다
) • 펄럭펄럭한 (펄럭펄러칸
) • 펄럭펄럭하여 (펄럭펄러카여
) 펄럭펄럭해 (펄럭펄러칸
) • 펄럭펄럭하니 (펄럭펄러카니
) • 펄럭펄럭합니다 (펄럭펄러캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄럭펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 잇따라 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273)