🌟 진득진득하다

Tính từ  

1. 성격이나 행동이 매우 질기고 끈기가 있다.

1. BỀN BỈ, NHẪN NẠI, DAI DẲNG: Tính cách hay hành động rất kiên trì và có độ dẻo dai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진득진득하게 버티다.
    Persevere.
  • 진득진득하게 참다.
    Bear patiently.
  • 성격이 진득진득하다.
    Characteristic thick.
  • 성미가 진득진득하다.
    Stiff-tempered.
  • 의지가 진득진득하다.
    The will is strong.
  • 유민이는 성격이 진득진득하지 못해 무슨 일이든지 포기가 빠르다.
    Yu-min is quick to give up anything because of her lack of character.
  • 과학자들은 수많은 실패에도 진득진득하게 실험을 계속해 발명에 성공했다.
    Scientists have succeeded in inventing after experimenting with numerous failures.
  • 그 친구 참 진득진득하게 잘 버티네.
    He's very strong.
    맞아. 힘들어서 그만두고 싶을 텐데 참 열심히 해.
    That's right. you must want to quit because you're tired, but try your best.

2. 잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅하고 끈기가 많다.

2. NHƠM NHỚP, NHỚP NHÁP: Mềm và có độ kết dính nên liên tục bị dính một cách ướt át.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진득진득한 상태.
    Steady state.
  • 국물이 진득진득하다.
    The soup is thick.
  • 반죽이 진득진득하다.
    The dough is thick.
  • 밥풀이 진득진득하다.
    Rice paste thick.
  • 진흙이 진득진득하다.
    The mud is thick.
  • 찌개를 계속 끓였더니 졸아서 국물이 진득진득했다.
    I kept boiling the stew and the soup was thick with dozing off.
  • 밀가루 반죽이 진득진득해서 손에서 잘 떨어지지 않았다.
    The dough was sticky and didn't fall well from my hand.
  • 진득진득한 떡이 이에 껴서 입안이 개운하지 못해.
    The sticky rice cake gets stuck in my teeth and i can't feel my mouth refreshed.
    양치를 하렴.
    Brush your teeth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진득진득하다 (진득찐드카다) 진득진득한 (진득찐드칸) 진득진득하여 (진득찐드카여) 진득진득해 (진득찐드캐) 진득진득하니 (진득찐드카니) 진득진득합니다 (진득찐드캄니다)

💕Start 진득진득하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)