Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키득키득하다 (키득키드카다) 📚 Từ phái sinh: • 키득키득: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 웃음소리. 또는 그 모양.
키득키드카다
Start 키 키 End
Start
End
Start 득 득 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17)