🌟 매끈히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매끈히 (
매끈히
)
📚 Từ phái sinh: • 매끈하다: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다., 겉모습이 훤하고 말끔하다.
🌷 ㅁㄲㅎ: Initial sound 매끈히
-
ㅁㄲㅎ (
말끔히
)
: 먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠM TẤT, MỘT CÁCH GỌN GÀNG: Một cách sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết. -
ㅁㄲㅎ (
매끈히
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LÁNG, MỘT CÁCH MỊN MÀNG: Mềm mại và trơn nhẵn không hề có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13)