🌟 매끈히

Phó từ  

1. 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍게.

1. MỘT CÁCH BÓNG LÁNG, MỘT CÁCH MỊN MÀNG: Mềm mại và trơn nhẵn không hề có chỗ sần sùi hay gồ ghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매끈히 가꾸다.
    Smooth up.
  • Google translate 매끈히 깎다.
    Slice smooth.
  • Google translate 매끈히 다듬다.
    Smooth out.
  • Google translate 매끈히 닦다.
    Wipe smooth.
  • Google translate 매끈히 칠하다.
    Smoothly painted.
  • Google translate 모난 데 없이 매끈히 칠한 바닥이 반짝거렸다.
    The plain, smooth floor glistened.
  • Google translate 아빠는 거칠었던 의자를 사포로 문질러 매끈히 다듬어 주셨다.
    Dad sanded the rough chair smooth.
  • Google translate 콘크리트를 덮어 길을 아주 매끈히 만들었네?
    You covered the concrete to make the road very smooth.
    Google translate 와! 자갈이랑 돌 때문에 길이 울퉁불퉁해서 불편했었는데 참 잘됐다.
    Wow! the gravel and stones made the road bumpy and uncomfortable, but that's great.

매끈히: smoothly; sleekly,すべすべ【滑滑】。つるつる。なめらか【滑らか】,de façon glissante et douce,lisamente, suavemente, tersamente,ناعما,тэгшхэн, толигор, гөлгөр,một cách bóng láng, một cách mịn màng,ราบ, เรียบ, ราบเรียบ, อย่างนุ่มนวล, อย่างนุ่มลื่น,dengan licin, dengan halus,гладко,光滑地,光溜溜地,滑溜溜地,

2. 겉모습이 훤하고 말끔하게.

2. MỘT CÁCH MƯỢT MÀ, MỘT CẢNH MẢNH MAI: Vẻ ngoài sáng rõ và gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매끈히 가꾸다.
    Smooth up.
  • Google translate 매끈히 나오다.
    Come out smooth.
  • Google translate 매끈히 만들다.
    Make smooth.
  • Google translate 매끈히 입다.
    Smoothly dressed.
  • Google translate 매끈히 치우다.
    Clean up smoothly.
  • Google translate 그녀는 매끈히 날씬하고 보기 좋은 몸을 가졌다.
    She has a sleek slim, good-looking body.
  • Google translate 형은 데이트를 위해 매끈히 옷을 차려입고 나갔다.
    My brother went out dressed up for a date.
  • Google translate 저 사람 운동 정말 열심히 했나 봐. 몸매가 정말 매끈히 잘 빠졌다.
    He must have been really athletic. i've come out really well.
    Google translate 대단하다. 저 사람 옛날에는 진짜 뚱뚱했었는데.
    That's great. he used to be really fat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매끈히 (매끈히)
📚 Từ phái sinh: 매끈하다: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다., 겉모습이 훤하고 말끔하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197)