🌟 매끈히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매끈히 (
매끈히
)
📚 Từ phái sinh: • 매끈하다: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍다., 겉모습이 훤하고 말끔하다.
🌷 ㅁㄲㅎ: Initial sound 매끈히
-
ㅁㄲㅎ (
말끔히
)
: 먼지나 흠이 없이 환하고 깨끗하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠM TẤT, MỘT CÁCH GỌN GÀNG: Một cách sáng sủa và sạch sẽ không chút bụi bẩn hay tì vết. -
ㅁㄲㅎ (
매끈히
)
: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 미끄럽고 보드랍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÓNG LÁNG, MỘT CÁCH MỊN MÀNG: Mềm mại và trơn nhẵn không hề có chỗ sần sùi hay gồ ghề.
• Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197)