🌟 민숭민숭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민숭민숭 (
민숭민숭
)
📚 Từ phái sinh: • 민숭민숭하다: 털이 날 곳에 털이 없어 반반하다., 나무나 풀이 우거지지 않아 반반하다.…
🌷 ㅁㅅㅁㅅ: Initial sound 민숭민숭
-
ㅁㅅㅁㅅ (
몽실몽실
)
: 통통하게 살이 쪄서 매우 부드럽고 매끄러운 느낌이 있는 모양.
Phó từ
🌏 MŨM MA MŨM MĨM, PHÚNG PHA PHÚNG PHÍNH: Hình ảnh cho cảm giác rất mềm và trơn do tăng cân và mũm mĩm. -
ㅁㅅㅁㅅ (
뭉실뭉실
)
: 통통하게 살이 쪄서 매우 보드럽고 매끄러운 느낌이 있는 모양.
Phó từ
🌏 MŨM MĨM, PHÚNG PHÍNH, BỤ BẪM: Hình ảnh tăng cân trở nên tròn trịa nên có cảm giác mềm và mượt. -
ㅁㅅㅁㅅ (
민숭민숭
)
: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRƠ TRỤI, NHẴN THÍN, HÓI: Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông(tóc) ở chỗ lông(tóc) mọc. -
ㅁㅅㅁㅅ (
맨송맨송
)
: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌC LỐC, MỘT CÁCH TRƠ TRỌC: Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông ở chỗ lông phải mọc. -
ㅁㅅㅁㅅ (
면사무소
)
: 행정 구역 단위인 면의 행정 업무를 맡아보는 기관.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG QUẬN, VĂN PHÒNG HUYỆN: Cơ quan đảm nhận việc hành chính của một đơn vị hành chính khu vực là quận (huyện). -
ㅁㅅㅁㅅ (
맨숭맨숭
)
: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌC LỐC, MỘT CÁCH TRƠ TRỌI: Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông ở chỗ lông phải mọc.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)