🌟 신장되다 (伸張 되다)

Động từ  

1. 세력이나 권리가 늘어나다.

1. ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC TĂNG TRƯỞNG: Thế lực hay quyền lợi được gia tăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신장된 권리.
    An extended right.
  • 국력이 신장되다.
    National strength is enhanced.
  • 여권이 신장되다.
    The passport is extended.
  • 인권이 신장되다.
    Human rights are enhanced.
  • 크게 신장되다.
    Be greatly enhanced.
  • 정부의 노력으로 장애인의 취업이 활성화하는 등 장애인 권익이 신장되었다.
    The rights and interests of the disabled were enhanced by the government's efforts to promote employment of the disabled.
  • 사회적으로 남녀평등을 강조하는 분위기가 조성되면서 여권이 신장되고 있다.
    As an atmosphere of social emphasis on gender equality is being created, the ruling camp is expanding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신장되다 (신장되다) 신장되다 (신장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 신장(伸張): 세력이나 권리가 늘어남. 또는 늘어나게 함.

🗣️ 신장되다 (伸張 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48)