Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신장되다 (신장되다) • 신장되다 (신장뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 신장(伸張): 세력이나 권리가 늘어남. 또는 늘어나게 함.
신장되다
신장뒈다
Start 신 신 End
Start
End
Start 장 장 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48)