🌟 신장되다 (伸張 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신장되다 (
신장되다
) • 신장되다 (신장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 신장(伸張): 세력이나 권리가 늘어남. 또는 늘어나게 함.
🗣️ 신장되다 (伸張 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 민권이 신장되다. [민권 (民權)]
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11)