Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜커덩덜커덩 (덜커덩덜커덩) 📚 Từ phái sinh: • 덜커덩덜커덩하다: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 …
덜커덩덜커덩
Start 덜 덜 End
Start
End
Start 커 커 End
Start 덩 덩 End
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103)