🌟 푸드덕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸드덕대다 (
푸드덕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 푸드덕: 큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 힘차게 꼬리를…
🌷 ㅍㄷㄷㄷㄷ: Initial sound 푸드덕대다
-
ㅍㄷㄷㄷㄷ (
푸드덕대다
)
: 큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
• Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82)