🌟 푸드덕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸드덕대다 (
푸드덕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 푸드덕: 큰 새가 힘차게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 힘차게 꼬리를…
🌷 ㅍㄷㄷㄷㄷ: Initial sound 푸드덕대다
-
ㅍㄷㄷㄷㄷ (
푸드덕대다
)
: 큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
• Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42)