🌟 입력되다 (入力 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입력되다 (
임녁뙤다
) • 입력되다 (임녁뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 입력(入力): 문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 함.
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 입력되다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20)