🌟 (主)

  Danh từ  

1. 기본이나 중심이 되는 것.

1. CÁI CHÍNH, CÁI CHỦ YẾU: Cái trở thành cơ bản hay trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 되다.
    Become the main.
  • 가 비다.
    State is empty.
  • 를 구성하다.
    Construct a state.
  • 를 맡다.
    Take the lord.
  • 를 이루다.
    Make a state.
  • 우리 팀이 가 되서 프로젝트를 이끌었다.
    Our team was the main player and led the project.
  • 이번 전시회는 현대 미술을 대표하는 작가들의 작품이 를 이뤘다.
    The exhibition was dominated by works by artists representing contemporary art.
  • 콩이 가 되는 요리에 뭐가 있을까?
    What's the main dish of soybeans?
    두부를 이용한 요리가 있지.
    There's a tofu dish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 주되다(主되다): 기본이나 중심이 되다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)