🌟 상소 (上訴)

Danh từ  

1. 재판 결과에 따르지 않고 상급 법원에 다시 재판을 요구함.

1. SỰ KHÁNG ÁN, SỰ KHÁNG CÁO: Việc không theo kết quả xét xử và yêu cầu xét xử lại ở tòa án cấp trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상소를 신청하다.
    Apply for an appeal.
  • 상소를 제기하다.
    File an appeal.
  • 상소를 포기하다.
    Abandon an appeal.
  • 상소를 하다.
    Appeal.
  • 피고인 측에서는 형량이 너무 무겁다며 상소를 신청했다.
    The defendant applied for an appeal, saying the sentence was too heavy.
  • 우리는 이번 판결에 만족해서 상소는 진행하지 않기로 했다.
    We were satisfied with this ruling and decided not to proceed with the appeal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상소 (상ː소)
📚 Từ phái sinh: 상소하다(上訴하다): 재판 결과에 따르지 않고 상급 법원에 다시 재판을 요구하다.

🗣️ 상소 (上訴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255)