🌟 상소 (上訴)

Danh từ  

1. 재판 결과에 따르지 않고 상급 법원에 다시 재판을 요구함.

1. SỰ KHÁNG ÁN, SỰ KHÁNG CÁO: Việc không theo kết quả xét xử và yêu cầu xét xử lại ở tòa án cấp trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상소를 신청하다.
    Apply for an appeal.
  • Google translate 상소를 제기하다.
    File an appeal.
  • Google translate 상소를 포기하다.
    Abandon an appeal.
  • Google translate 상소를 하다.
    Appeal.
  • Google translate 피고인 측에서는 형량이 너무 무겁다며 상소를 신청했다.
    The defendant applied for an appeal, saying the sentence was too heavy.
  • Google translate 우리는 이번 판결에 만족해서 상소는 진행하지 않기로 했다.
    We were satisfied with this ruling and decided not to proceed with the appeal.

상소: appeal; appealing,じょうそ【上訴】,appel (en justice), pourvoi, recours à une instance supérieure,apelación,الاستئناف,давж заалдах,sự kháng án, sự kháng cáo,การยื่นอุทธรณ์, การขออุทธรณ์,naik banding,апелляция; обжалование,上诉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상소 (상ː소)
📚 Từ phái sinh: 상소하다(上訴하다): 재판 결과에 따르지 않고 상급 법원에 다시 재판을 요구하다.

🗣️ 상소 (上訴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70)