🌟 부석부석

Phó từ  

1. 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양.

1. SƯNG VÙ: Hình ảnh thịt có vẻ sưng lên mà không có sinh khí và xù xì không có độ bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부석부석 부어오르다.
    Bush up.
  • 얼굴이 부석부석 붓다.
    My face swells up.
  • 피부가 부석부석 거칠다.
    Skin is rough with splints.
  • 유민이는 밤새 울었는지 눈두덩이 부석부석 부어 있었다.
    Yoomin must have cried all night, her eyelids were swollen.
  • 어젯밤에 라면을 먹고 잤더니 얼굴이 부석부석 붓고 말았다.
    I ate ramen last night and my face was swollen.
  • 오늘따라 얼굴이 부석부석 안돼 보이는데 어디 아파?
    You look so pale today. are you sick?
    일하느라 잠을 못 자고 밤을 새워서 그래.
    It's because i've been up all night working.
센말 푸석푸석: 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부석부석 (부석뿌석)
📚 Từ phái sinh: 부석부석하다: 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거칠다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Việc nhà (48)