🌟 앞표지 (앞 表紙)

Danh từ  

1. 책의 앞면 표지.

1. BÌA TRƯỚC (CỦA SÁCH): Trang bìa trước của sách

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교과서 앞표지.
    Textbook front cover.
  • 잡지 앞표지.
    The front cover of a magazine.
  • 앞표지 디자인.
    Front cover design.
  • 앞표지가 두껍다.
    The front cover is thick.
  • 앞표지에 낙서하다.
    Scribble on the front cover.
  • 나는 책을 살 때마다 앞표지에 이름을 적어 둔다.
    I write my name on the front cover every time i buy a book.
  • 우리 잡지의 이번 호에는 앞표지에 유명 가수의 사진이 실렸다.
    This issue of our magazine has a photo of a famous singer on the front cover.
  • 이 출판사에서 나오는 책은 늘 앞표지 디자인이 예쁘더라.
    The front cover design is always pretty for this publisher.
    맞아. 그래서 사고 싶다는 생각이 들게 만드는 것 같아.
    That's right. that's why it makes me want to buy it makes me want to buy it.
Từ trái nghĩa 뒤표지(뒤表紙): 책의 뒷면 표지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞표지 (압표지)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28)