Danh từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞표지 (압표지)
압표지
Start 앞 앞 End
Start
End
Start 표 표 End
Start 지 지 End
• Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28)