🌟 앞표지 (앞 表紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞표지 (
압표지
)
🌷 ㅇㅍㅈ: Initial sound 앞표지
-
ㅇㅍㅈ (
앞표지
)
: 책의 앞면 표지.
Danh từ
🌏 BÌA TRƯỚC (CỦA SÁCH): Trang bìa trước của sách
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)